Bảng Giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHUYẾT PHÁT NHANH DHA
Kính gửi: Quý khách hàng:
DHA express - xin gửi Quý khách hàng lời chúc sức khoẻ & lời chào trân trọng nhất
DHA express.Cùng với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, năng động, nhiệt tình ,chu đáo và làm việc có trách nhiệm… DHA express là những người bạn đồng hành tin cậy góp phần cho sự phát triển của nhiều khách hàng trên cả nước và quốc tế.Với phương châm hoạt động
“Nhanh chóng – Chính xác – An toàn - Hiệu quả”
Cước phí thấp nhất, thời gian chuyển phát nhanh nhất và có tính bảo mật cao nhất.Vì vậy quý khách hoàn toàn có thể yên tâm khi lựa chọn và sử dụng dịch vụ của DHA express !
Với các loại hình dịch vụ:
- Chuyển Phát Nhanh trong nước:
- Chuyển Phát Nhanh trong ngày
- Chuyển Phát Nhanh hẹn giờ, hoả tốc
- Dịch vụ phản hồi thông tin nhanh
- Dịch vụ đóng gói hàng hoá
Hãy nhấc máy gọi điện cho chúng tôi để có được dịch vụ tốt nhất!
Xin vui lòng liên hệ :
- Phòng giao dịch : 0936.599.086 – 02253.730.173 -02253.733.357
-Phòng kinh doanh : 02253.733.013 – 0913.329.296
-Phòng kế toán: 0906.198.088
-Hotline: 0988.568.718
DHA express xin chân thành cảm ơn sự hợp tác của quý khách!
Email: dha.hp.express@gmail.com Website : www.dichvutoancau.vn
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT NHANH
(Theo QĐ số 224/QĐ-KDTT ngày 15/3/2012 của Bưu chính viễn thông)
Bảng giá dưới đây chưa bao gồm VAT và Phụ phí xăng dầu 18%
Trọng lượng |
Nơi đến |
|||||
Nội thành |
HP <-> HN |
Vùng |
||||
Vùng 1 |
Vùng 2 |
Vùng 3 |
Vùng 4 |
|||
Đến 50g |
8,000 |
9,800 |
10,800 |
11,800 |
12,800 |
13,800 |
Từ 51g-100g |
9,800 |
11,800 |
12,800 |
13,800 |
14,800 |
15,800 |
Từ 101g-250g |
11,800 |
15,800 |
18,800 |
21,800 |
22,800 |
23,800 |
Từ 251g-500g |
13,800 |
23,800 |
24,800 |
27,800 |
29,800 |
32,800 |
Từ 501g-1000g |
18,800 |
32,800 |
33,800 |
39,800 |
44,800 |
46,800 |
Từ 1001g-1500g |
20,800 |
39,800 |
39,800 |
52,800 |
56,800 |
60,800 |
Từ 1501g-2000g |
23,800 |
48,800 |
48,800 |
64,800 |
68,800 |
75,800 |
1000g tiếp theo |
5,600 |
9,200 |
11,200 |
13,200 |
25,200 |
29,200 |
Thời gian phát |
4 -> 6 giờ |
6 -> 8 giờ |
24 -> 36 giờ |
24 -> 48 giờ |
* Vùng 1:
Hải Dương, Hưng Yên, Thái Bình, Hà Nam, Nam Định, Ninh Bình, Quảng Ninh, Vĩnh Phúc, Hoà Bình, Phú Thọ, Bắc Ninh, Bắc Giang, Ngoại thành Hải Phòng,
* Vùng 2:
Bắc Cạn, Cao Bằng, Điện Biên, Hà Giang, Hà Tĩnh, Lào Cai, Lai Châu, Lạng Sơn, Nghệ An, Sơn La, Thái Nguyên, Thanh Hoá, Tuyên Quang, Yên Bái.
* Vùng 3:
Đà Nẵng, Quảng Bình, Quảng Tri, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Kon Tum, Phú Yên, Gia Lai, Bình Định.
* Vùng 4:
An Giang, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu, Bạc Liêu, Bến Tre, Bình Thuận, Cà Mau, Cần Thơ, Đồng Nai, Đồng Tháp, Hậu Giang, Kiên Giang, Long An, Lâm Đồng, Ninh Thuận, Sóc Trăng, Tây Ninh, Tiền Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long, Đăk Lăk, Đăk Nông, Khánh Hoà, Hồ Chí Minh.
* Đối với tuyến huyện , xã cộng them 20% phí kết nối.
Ghi chú:
* Hoả tốc và hẹn giờ giá cước theo thoả thuận với người gửi. DHA cam kết: Trường hợp Hoả tốc, hẹn giờ không đúng với thời gian mà người gửi yêu cầu thì không được phép tính giá Hoả tốc và hẹn giờ bưu gửi đó.
* Cước gửi về các huyện xã cộng thêm 20% cước phí gửi.
* Chỉ tiêu thời gian trên chỉ áp dụng cho các bưu gửi có trọng lượng đến 5kg và phát tại trung tâm các tỉnh, thành phố (Trong giờ hành chính các ngày làm việc theo quy định của nhà nước).
*Đối với các vùng huyện, xã, thị trấn, hải đảo ngoài chỉ tiêu thời gian trên cộng thêm từ 1-2 ngày.
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT CỘNG THÊM
STT |
NỘI DUNG |
CƯỚC DỊCH VỤ |
|||||||||||||||||||||||||||||||
1 |
Chứng từ có giá trị như: Phiếu siêu thị, thẻ cào.thẻ game,phiếu quà tặng,… |
-Mức thu phí dịch vụ:2% giá trị khai,mức thu tối thiểu 50.000 đồng/1 bưu gói. -Bồi thường theo giá trị kê khai,nhưng không vượt quá :20.000.000 đồng(hai mươi triệu)/1bưu gửi. |
|||||||||||||||||||||||||||||||
2 |
Dịch vụ nhận gửi hóa đơn |
Phí cộng thêm:10.000đ/bưu gửi |
|||||||||||||||||||||||||||||||
3 |
Dịch vụ bảo hiểm |
Giá trị hàng x 0.2%.Phí tối thiểu:250.000VND |
|||||||||||||||||||||||||||||||
4 |
Phát hàng thu tiền COD |
Cước COD tại trung tâm các tỉnh/thành phố |
0.85 * số tiền thu hộ, Tối thiểu 15.000đ/bưu gửi. |
Thời gian chuyển tiền thu hộ về cho khách hàng: 3-7 ngày hoặc theo thảo thuận hợp đồng với khách hàng. |
|||||||||||||||||||||||||||||
Cước COD cộng thêm bưu gửi tại huyện/xã
|
1.2%*số tiền thu hộ, Tối thiểu 20.000đ/bưu gửi |
||||||||||||||||||||||||||||||||
5 |
Dịch vụ Kiểm đếm(ở điểm phát không phải làm thủ tục chờ) |
1.000VND/sản phẩm/lần kiểm. Tối thiểu 15.000 đồng/đơn hàng. |
|||||||||||||||||||||||||||||||
6 |
Phụ phí vùng xa(Các địa chỉ :Huyện,Ấp…) |
Cước chính & PPXD x 1.2 lần |
|||||||||||||||||||||||||||||||
7 |
Phát nhanh vùng xa |
Thảo thuận theo địa chỉ đến và trọng lượng bưu gửi |
|||||||||||||||||||||||||||||||
8 |
DV chuyển hoàn bưu gửi |
Bằng 100% cước chiều gửi đi |
|||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||
10 |
DV báo phát |
5.000 VND/bưu gói |
|||||||||||||||||||||||||||||||
11 |
DV phát tận tay |
5.000 VND/bưu gói |
|||||||||||||||||||||||||||||||
12 |
DV lấy thông tin CMND NGƯỜI NHẬN |
10.000 VND/bưu gói |
|||||||||||||||||||||||||||||||
13 |
DV Thư ký khách hàng(khách hàng gửi tài liệu và nhận lại tài liệu có chữ ký bên nhận ) |
50.000VND/bưu gửi(áp dụng cho chứng từ) |
|||||||||||||||||||||||||||||||
14 Dịch vụ phát Chủ nhật Tính như Hỏa tốc
( *) : Cước hỏa tốc trên đã bao gồm cước chính& PPXD Vui lòng liên hệ đơn vị phục vụ để biết thêm chi tiết |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
16 |
DV bốc dỡ,nâng hạ hàng hóa (lên xuống phương tiện vận tảu) |
Phí bốc xếp: 100, 000 VND/1 tấn/1lần. (*) Đối với hàng hóa nguyên khối trên 200kg hoặc hàng cồng kềnh phí nâng hạ sẽ được thỏa thuận riêng cho từng trường hợp cụ thể. |
|||||||||||||||||||||||||||||||